(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financially vulnerable
B2

financially vulnerable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ bị tổn thương về tài chính yếu thế về tài chính mong manh về tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financially vulnerable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị tổn thương hoặc không ổn định về mặt tài chính; có nguy cơ gặp khó khăn về tài chính.

Definition (English Meaning)

Susceptible to financial harm or instability; at risk of financial difficulties.

Ví dụ Thực tế với 'Financially vulnerable'

  • "Low-income families are often financially vulnerable, especially during economic downturns."

    "Các gia đình có thu nhập thấp thường dễ bị tổn thương về mặt tài chính, đặc biệt là trong thời kỳ suy thoái kinh tế."

  • "The elderly are often financially vulnerable due to fixed incomes and rising healthcare costs."

    "Người cao tuổi thường dễ bị tổn thương về mặt tài chính do thu nhập cố định và chi phí chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financially vulnerable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: financially vulnerable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financially vulnerable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân, hộ gia đình hoặc nhóm người có ít nguồn lực tài chính, thu nhập không ổn định, hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi các cú sốc kinh tế như mất việc làm, bệnh tật, hoặc khủng hoảng tài chính. Mức độ 'vulnerable' nhấn mạnh sự thiếu khả năng phục hồi hoặc ứng phó hiệu quả với những khó khăn này. Khác với 'poor' (nghèo) chỉ tình trạng thiếu tiền bạc, 'financially vulnerable' tập trung vào sự không an toàn và thiếu ổn định tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Sử dụng 'to' để chỉ yếu tố hoặc tình huống mà đối tượng dễ bị tổn thương. Ví dụ: 'They are financially vulnerable to changes in interest rates.' (Họ dễ bị tổn thương về mặt tài chính trước những thay đổi về lãi suất.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financially vulnerable'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They must help those who are financially vulnerable.
Họ phải giúp đỡ những người dễ bị tổn thương về tài chính.
Phủ định
We should not leave financially vulnerable people behind.
Chúng ta không nên bỏ lại những người dễ bị tổn thương về tài chính.
Nghi vấn
Could the government do more to protect financially vulnerable families?
Chính phủ có thể làm nhiều hơn để bảo vệ các gia đình dễ bị tổn thương về tài chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)