(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financially unstable
B2

financially unstable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bất ổn về tài chính tài chính không ổn định tình hình tài chính bấp bênh khó khăn về tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financially unstable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có tình hình tài chính ổn định hoặc đáng tin cậy; dễ gặp khó khăn hoặc sụp đổ về tài chính.

Definition (English Meaning)

Not having a secure or reliable financial situation; prone to financial difficulties or collapse.

Ví dụ Thực tế với 'Financially unstable'

  • "Many small businesses became financially unstable during the pandemic."

    "Nhiều doanh nghiệp nhỏ trở nên bất ổn về tài chính trong suốt đại dịch."

  • "His gambling habit made him financially unstable."

    "Thói quen cờ bạc của anh ấy khiến anh ấy trở nên bất ổn về tài chính."

  • "The company's poor performance has left it financially unstable."

    "Hiệu suất kém của công ty khiến công ty trở nên bất ổn về tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financially unstable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: financially unstable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financially unstable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả cá nhân, hộ gia đình, công ty hoặc thậm chí một quốc gia đang gặp vấn đề tài chính nghiêm trọng. Sự bất ổn này có thể do nhiều yếu tố như nợ nần, thu nhập không ổn định, chi tiêu quá mức hoặc quản lý tài chính kém. So với 'financially insecure' (không an toàn về tài chính), 'financially unstable' mang sắc thái mạnh hơn, ngụ ý tình trạng nghiêm trọng và có nguy cơ cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financially unstable'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been working two jobs because he has been financially unstable for the past year.
Anh ấy đã phải làm hai công việc vì anh ấy đã không ổn định về tài chính trong năm vừa qua.
Phủ định
They haven't been feeling financially unstable since they started budgeting effectively.
Họ đã không cảm thấy không ổn định về tài chính kể từ khi họ bắt đầu lập ngân sách hiệu quả.
Nghi vấn
Has she been becoming financially unstable since the company downsized?
Cô ấy có đang trở nên không ổn định về tài chính kể từ khi công ty thu hẹp quy mô không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)