fine art
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fine art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật được tạo ra chủ yếu cho mục đích thẩm mỹ và được đánh giá về vẻ đẹp và ý nghĩa của nó, đặc biệt là hội họa, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, văn học, khiêu vũ và điện ảnh.
Definition (English Meaning)
Art created primarily for aesthetic purposes and judged for its beauty and meaningfulness, specifically, painting, sculpture, architecture, music, literature, dance, and cinema.
Ví dụ Thực tế với 'Fine art'
-
"The museum's collection includes many examples of fine art from the Renaissance period."
"Bộ sưu tập của bảo tàng bao gồm nhiều ví dụ về mỹ thuật từ thời kỳ Phục hưng."
-
"She has a degree in fine art."
"Cô ấy có bằng về mỹ thuật."
-
"The exhibition showcased a diverse range of fine art."
"Triển lãm trưng bày một loạt các loại hình mỹ thuật đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fine art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fine art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fine art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'fine art' thường được dùng để phân biệt với 'applied art' (nghệ thuật ứng dụng) hoặc 'decorative art' (nghệ thuật trang trí), vốn có chức năng thực tế hơn. 'Fine art' nhấn mạnh tính chất biểu cảm, sáng tạo và ý tưởng nghệ thuật của tác phẩm. Sự khác biệt này đôi khi bị xóa nhòa trong nghệ thuật đương đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fine art'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study fine art, you understand different cultural perspectives.
|
Nếu bạn học mỹ thuật, bạn hiểu được những quan điểm văn hóa khác nhau. |
| Phủ định |
If you don't appreciate fine art, you don't always grasp the artist's intentions.
|
Nếu bạn không đánh giá cao mỹ thuật, bạn không phải lúc nào cũng nắm bắt được ý định của nghệ sĩ. |
| Nghi vấn |
If someone creates fine art, do they often seek feedback?
|
Nếu ai đó tạo ra mỹ thuật, họ có thường tìm kiếm phản hồi không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Fine art is appreciated by many art enthusiasts.
|
Mỹ thuật được đánh giá cao bởi nhiều người yêu nghệ thuật. |
| Phủ định |
Fine art was not displayed in the museum due to lack of space.
|
Mỹ thuật đã không được trưng bày trong bảo tàng do thiếu không gian. |
| Nghi vấn |
Will fine art be featured in the upcoming exhibition?
|
Liệu mỹ thuật có được giới thiệu trong triển lãm sắp tới không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Fine art is a valuable investment.
|
Mỹ thuật là một khoản đầu tư có giá trị. |
| Phủ định |
Is fine art not a reflection of society?
|
Không phải mỹ thuật là sự phản ánh của xã hội sao? |
| Nghi vấn |
Is that considered fine art?
|
Cái đó có được coi là mỹ thuật không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's fine art collection is renowned worldwide.
|
Bộ sưu tập mỹ thuật của viện bảo tàng nổi tiếng trên toàn thế giới. |
| Phủ định |
My brother's fine art skills aren't as developed as my sister's.
|
Kỹ năng mỹ thuật của anh trai tôi không phát triển bằng chị gái tôi. |
| Nghi vấn |
Is the artist's fine art work displayed in the gallery?
|
Tác phẩm mỹ thuật của nghệ sĩ có được trưng bày trong phòng trưng bày không? |