(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fire hydrant
B1

fire hydrant

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trụ cứu hỏa vòi cứu hỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire hydrant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm kết nối mà lính cứu hỏa có thể lấy nước để dập lửa.

Definition (English Meaning)

A connection point by which firefighters can tap into a water supply.

Ví dụ Thực tế với 'Fire hydrant'

  • "The firefighters quickly connected their hose to the fire hydrant."

    "Các lính cứu hỏa nhanh chóng kết nối vòi của họ với trụ cứu hỏa."

  • "They painted the fire hydrant bright red for better visibility."

    "Họ sơn trụ cứu hỏa màu đỏ tươi để dễ nhìn hơn."

  • "The snow was piled high around the fire hydrant, making it difficult to find."

    "Tuyết chất đống cao xung quanh trụ cứu hỏa, khiến việc tìm kiếm trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fire hydrant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fire hydrant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Fire hydrant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fire hydrant là một thiết bị quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy đô thị. Nó thường được đặt ở những vị trí dễ tiếp cận trên vỉa hè hoặc lề đường. Thuật ngữ này mô tả một trụ có van để kết nối vòi phun nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

near by

Near: Chỉ vị trí gần trụ cứu hỏa. Ví dụ: 'The car was parked near the fire hydrant.' (Chiếc xe đậu gần trụ cứu hỏa.) By: Chỉ vị trí bên cạnh trụ cứu hỏa. Ví dụ: 'The dog was sitting by the fire hydrant.' (Con chó đang ngồi bên cạnh trụ cứu hỏa.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire hydrant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)