(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fishing pole
A2

fishing pole

noun

Nghĩa tiếng Việt

cần câu cần trúc (nếu làm bằng trúc) cần câu cá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fishing pole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiếc cần dài, mảnh và thường dẻo dùng để bắt cá.

Definition (English Meaning)

A long, slender, usually flexible rod used for catching fish.

Ví dụ Thực tế với 'Fishing pole'

  • "He caught a large trout with his fishing pole."

    "Anh ấy đã bắt được một con cá hồi lớn bằng cần câu của mình."

  • "The boy went down to the river with his fishing pole."

    "Cậu bé đi xuống bờ sông với cần câu của mình."

  • "She leaned her fishing pole against the tree while she rested."

    "Cô ấy tựa cần câu của mình vào gốc cây trong khi nghỉ ngơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fishing pole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fishing pole
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fish(cá)
hook(lưỡi câu)
line(dây câu)
bait(mồi câu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Fishing pole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Fishing pole'' thường được dùng để chỉ loại cần câu đơn giản, có thể không có cuộn dây (reel). Nó khác với ''fishing rod'' là loại cần câu phức tạp hơn, thường có cuộn dây để thu dây và kiểm soát cá. Trong sử dụng hàng ngày, hai thuật ngữ này đôi khi được dùng thay thế cho nhau, nhưng về mặt kỹ thuật, chúng có sự khác biệt. ''Fishing pole'' nhấn mạnh tính đơn giản và truyền thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

''Fishing with a fishing pole'' có nghĩa là sử dụng cần câu để câu cá. Ví dụ: ''He went fishing with his new fishing pole.''

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fishing pole'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)