fitness center
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fitness center'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm cung cấp các trang thiết bị cho việc tập thể dục.
Definition (English Meaning)
A place that provides facilities for physical exercise.
Ví dụ Thực tế với 'Fitness center'
-
"She goes to the fitness center three times a week to stay in shape."
"Cô ấy đến trung tâm thể dục ba lần một tuần để giữ dáng."
-
"The fitness center offers a variety of classes, including Zumba and spinning."
"Trung tâm thể dục cung cấp nhiều lớp học khác nhau, bao gồm Zumba và spinning."
-
"Many people join a fitness center to improve their overall health and well-being."
"Nhiều người tham gia một trung tâm thể dục để cải thiện sức khỏe tổng thể và hạnh phúc của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fitness center'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fitness center
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fitness center'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các cơ sở có nhiều loại máy móc và lớp học thể dục, hướng đến việc cải thiện sức khỏe tổng thể. Khác với 'gym' thường tập trung vào tập tạ và thể hình, 'fitness center' có thể bao gồm hồ bơi, spa và các hoạt động thư giãn khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'at' để chỉ vị trí chung chung (e.g., 'I'm at the fitness center'). Sử dụng 'in' để chỉ sự có mặt bên trong (e.g., 'She's in the fitness center'). Sử dụng 'to' để chỉ hướng di chuyển (e.g., 'He's going to the fitness center').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fitness center'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the fitness center has new equipment!
|
Ồ, trung tâm thể dục có thiết bị mới! |
| Phủ định |
Gosh, this fitness center isn't as clean as I thought.
|
Trời ạ, trung tâm thể dục này không sạch sẽ như tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a new fitness center down the street?
|
Này, có phải là một trung tâm thể dục mới ở cuối phố không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I lived closer to the fitness center, I would go there every day.
|
Nếu tôi sống gần trung tâm thể dục hơn, tôi sẽ đến đó mỗi ngày. |
| Phủ định |
If the fitness center weren't so expensive, more people wouldn't avoid going.
|
Nếu trung tâm thể dục không quá đắt đỏ, nhiều người sẽ không tránh đến đó. |
| Nghi vấn |
Would you feel healthier if you went to the fitness center more often?
|
Bạn có cảm thấy khỏe mạnh hơn nếu bạn đến trung tâm thể dục thường xuyên hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you go to the fitness center regularly, you become healthier.
|
Nếu bạn đến trung tâm thể hình thường xuyên, bạn sẽ trở nên khỏe mạnh hơn. |
| Phủ định |
If the fitness center is closed, I don't exercise.
|
Nếu trung tâm thể hình đóng cửa, tôi không tập thể dục. |
| Nghi vấn |
If she goes to the fitness center, does she use the treadmill?
|
Nếu cô ấy đến trung tâm thể hình, cô ấy có sử dụng máy chạy bộ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fitness center offers a variety of classes.
|
Trung tâm thể hình cung cấp nhiều lớp học đa dạng. |
| Phủ định |
This fitness center doesn't have a swimming pool.
|
Trung tâm thể hình này không có bể bơi. |
| Nghi vấn |
Does the fitness center offer personal training sessions?
|
Trung tâm thể hình có cung cấp các buổi huấn luyện cá nhân không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had already gone to the fitness center before I arrived.
|
Cô ấy đã đi đến trung tâm thể hình trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
They had not opened a fitness center in our neighborhood until last year.
|
Họ đã không mở một trung tâm thể hình trong khu phố của chúng ta cho đến năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Had he ever been to that fitness center before he moved to another city?
|
Anh ấy đã từng đến trung tâm thể hình đó trước khi chuyển đến thành phố khác chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to go to the fitness center every day when I was younger.
|
Tôi đã từng đến trung tâm thể hình mỗi ngày khi tôi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to enjoy going to the fitness center, but now she loves it.
|
Cô ấy đã từng không thích đến trung tâm thể hình, nhưng bây giờ cô ấy rất thích. |
| Nghi vấn |
Did you use to work at that fitness center?
|
Bạn đã từng làm việc ở trung tâm thể hình đó phải không? |