(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ health club
A2

health club

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

câu lạc bộ sức khỏe trung tâm chăm sóc sức khỏe phòng tập thể dục (nếu có nhiều dịch vụ hỗ trợ sức khỏe)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Health club'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm mà mọi người đến để tập thể dục và cải thiện sức khỏe thể chất của họ, thường cung cấp các tiện nghi như phòng tập thể dục, hồ bơi và phòng xông hơi.

Definition (English Meaning)

A place where people go to exercise and improve their physical health, often offering facilities such as a gym, swimming pool, and sauna.

Ví dụ Thực tế với 'Health club'

  • "She goes to the health club three times a week."

    "Cô ấy đến câu lạc bộ sức khỏe ba lần một tuần."

  • "Joining a health club can be a great way to improve your overall fitness."

    "Tham gia một câu lạc bộ sức khỏe có thể là một cách tuyệt vời để cải thiện thể lực tổng thể của bạn."

  • "The health club offers a variety of classes, including yoga and Pilates."

    "Câu lạc bộ sức khỏe cung cấp nhiều lớp học khác nhau, bao gồm yoga và Pilates."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Health club'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: health club
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục & Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Health club'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'health club' nhấn mạnh vào việc cải thiện sức khỏe tổng thể, không chỉ đơn thuần là tập thể hình (bodybuilding) hay rèn luyện sức mạnh. Đôi khi được sử dụng thay thế cho 'gym' nhưng 'health club' thường có phạm vi dịch vụ rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Health club'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)