(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ throw oneself
B2

throw oneself

Verb (Phrasal)

Nghĩa tiếng Việt

lao mình dốc hết sức tận tâm tự tử (bằng cách nhảy)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throw oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

1. Ném mình, lao mình (với lực mạnh, thường mang ý nghĩa liều lĩnh, buông thả). 2. Dốc hết sức, tận tâm vào một công việc, hoạt động nào đó. 3. Tự tử bằng cách nhảy (từ trên cao, xuống nước,...).

Definition (English Meaning)

To propel oneself with great force or energy, often implying recklessness or abandon; to commit oneself fully and energetically to a task or activity; to attempt suicide by jumping.

Ví dụ Thực tế với 'Throw oneself'

  • "She threw herself into her work after the breakup."

    "Cô ấy dốc hết sức vào công việc sau khi chia tay."

  • "He threw himself at her feet, begging for forgiveness."

    "Anh ta quỳ xuống dưới chân cô, cầu xin sự tha thứ."

  • "Desperate, she threatened to throw herself off the bridge."

    "Tuyệt vọng, cô ấy đe dọa sẽ nhảy khỏi cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Throw oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: throw
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hold back(kiềm chế)
withdraw(rút lui)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Throw oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'throw oneself' rất đa dạng, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Khi mang nghĩa đen, nó diễn tả hành động ném mình, lao mình một cách mạnh mẽ. Khi mang nghĩa bóng, nó thể hiện sự dốc sức, tận tâm, hoặc hành động tự tử. Cần phân biệt với 'dedicate oneself' (cống hiến bản thân), mang ý nghĩa tích cực và thường liên quan đến sự nghiệp, mục tiêu dài hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into at on

1. **throw oneself into something:** Dốc hết sức vào việc gì đó (ví dụ: throw oneself into studies). 2. **throw oneself at someone:** Cố gắng quyến rũ, tán tỉnh ai đó một cách lộ liễu (thường là không được đáp lại). 3. **throw oneself on someone/something:** Phụ thuộc, dựa dẫm vào ai/cái gì (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Throw oneself'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' throw themselves into studying before the exam.
Các sinh viên dốc hết sức mình vào việc học trước kỳ thi.
Phủ định
The children's throw themselves on the floor isn't appreciated by their parents.
Việc bọn trẻ lăn xả trên sàn nhà không được cha mẹ chúng đánh giá cao.
Nghi vấn
Does Emily and John's throw themselves into every project they undertake?
Có phải Emily và John dốc hết sức mình vào mọi dự án mà họ thực hiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)