dough
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dough'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp đặc, dễ uốn gồm bột và chất lỏng, được sử dụng để nướng bánh mì, bánh ngọt, v.v.
Definition (English Meaning)
A thick, malleable mixture of flour and liquid, used for baking into bread, cakes, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Dough'
-
"She kneaded the dough on a floured surface."
"Cô ấy nhào bột trên một bề mặt đã rắc bột."
-
"The pizza dough needs to rise for an hour."
"Bột bánh pizza cần được ủ trong một giờ."
-
"He's got a lot of dough in the bank."
"Anh ta có rất nhiều tiền trong ngân hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dough'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dough'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dough' thường chỉ hỗn hợp chưa nấu chín. Nó khác với 'batter' ở chỗ 'dough' đặc hơn và có thể nhào nặn được, trong khi 'batter' lỏng hơn nhiều. Nó cũng khác với 'flour' là thành phần chính để tạo ra 'dough'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dough'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.