(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flowstone
C1

flowstone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đá chảy nhũ đá chảy lớp trầm tích chảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flowstone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp trầm tích dạng tấm được hình thành từ canxit hoặc các khoáng vật cacbonat khác, lắng đọng trên vách và sàn hang động do nước chảy.

Definition (English Meaning)

A sheet-like deposit of calcite or other carbonate minerals, formed on cave walls and floors by flowing water.

Ví dụ Thực tế với 'Flowstone'

  • "The cave was adorned with magnificent flowstone formations."

    "Hang động được trang trí bằng những cấu tạo flowstone tráng lệ."

  • "Flowstone is often found in limestone caves."

    "Flowstone thường được tìm thấy trong các hang động đá vôi."

  • "The patterns in the flowstone told a story of centuries of water flow."

    "Các hoa văn trên flowstone kể một câu chuyện về hàng thế kỷ nước chảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flowstone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flowstone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stalactite(thạch nhũ)
stalagmite(măng đá)
cave(hang động)
calcite(canxit)
speleothem(nhũ đá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoáng vật học

Ghi chú Cách dùng 'Flowstone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flowstone là một thuật ngữ địa chất mô tả sự hình thành đá đặc biệt trong hang động. Nó đề cập đến lớp trầm tích khoáng chất hình thành từ từ do nước giàu khoáng chất chảy trên bề mặt. Flowstone khác với các cấu trúc hang động khác như stalactite (thạch nhũ) và stalagmite (măng đá) ở hình dạng và cách hình thành của nó. Thạch nhũ và măng đá hình thành từ nước nhỏ giọt, trong khi flowstone hình thành từ dòng chảy liên tục, tạo ra các lớp khoáng chất dạng tấm, gợn sóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in": Dùng để chỉ sự tồn tại của flowstone trong một địa điểm cụ thể (ví dụ: "Flowstone in this cave is particularly beautiful."). "on": Dùng để chỉ vị trí flowstone bám vào (ví dụ: "Flowstone on the walls creates interesting patterns.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flowstone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)