flowstone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flowstone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp trầm tích dạng tấm được hình thành từ canxit hoặc các khoáng vật cacbonat khác, lắng đọng trên vách và sàn hang động do nước chảy.
Definition (English Meaning)
A sheet-like deposit of calcite or other carbonate minerals, formed on cave walls and floors by flowing water.
Ví dụ Thực tế với 'Flowstone'
-
"The cave was adorned with magnificent flowstone formations."
"Hang động được trang trí bằng những cấu tạo flowstone tráng lệ."
-
"Flowstone is often found in limestone caves."
"Flowstone thường được tìm thấy trong các hang động đá vôi."
-
"The patterns in the flowstone told a story of centuries of water flow."
"Các hoa văn trên flowstone kể một câu chuyện về hàng thế kỷ nước chảy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flowstone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flowstone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flowstone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Flowstone là một thuật ngữ địa chất mô tả sự hình thành đá đặc biệt trong hang động. Nó đề cập đến lớp trầm tích khoáng chất hình thành từ từ do nước giàu khoáng chất chảy trên bề mặt. Flowstone khác với các cấu trúc hang động khác như stalactite (thạch nhũ) và stalagmite (măng đá) ở hình dạng và cách hình thành của nó. Thạch nhũ và măng đá hình thành từ nước nhỏ giọt, trong khi flowstone hình thành từ dòng chảy liên tục, tạo ra các lớp khoáng chất dạng tấm, gợn sóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Dùng để chỉ sự tồn tại của flowstone trong một địa điểm cụ thể (ví dụ: "Flowstone in this cave is particularly beautiful."). "on": Dùng để chỉ vị trí flowstone bám vào (ví dụ: "Flowstone on the walls creates interesting patterns.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flowstone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.