food addiction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food addiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chứng nghiện hành vi đặc trưng bởi việc tiêu thụ một cách cưỡng chế các loại thực phẩm ngon miệng bất chấp những hậu quả tiêu cực.
Definition (English Meaning)
A behavioral addiction characterized by compulsive consumption of palatable foods despite negative consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Food addiction'
-
"Researchers are investigating the neurological mechanisms underlying food addiction."
"Các nhà nghiên cứu đang điều tra các cơ chế thần kinh cơ bản của chứng nghiện ăn."
-
"Food addiction can lead to serious health problems, including diabetes and heart disease."
"Nghiện ăn có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm tiểu đường và bệnh tim."
-
"Therapy and support groups can be helpful in overcoming food addiction."
"Liệu pháp và các nhóm hỗ trợ có thể hữu ích trong việc vượt qua chứng nghiện ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food addiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food addiction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food addiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'food addiction' vẫn còn gây tranh cãi trong giới khoa học, một số người cho rằng đó là một dạng của nghiện hành vi, trong khi những người khác xem nó là một biểu hiện của rối loạn ăn uống hoặc vấn đề kiểm soát xung động. Sự khác biệt chính với việc thèm ăn thông thường là cảm giác mất kiểm soát, sự thôi thúc mạnh mẽ, và tiếp tục ăn mặc dù biết rõ những tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'food addiction to', nó nhấn mạnh đối tượng nghiện là thức ăn (ví dụ: 'food addiction to sugar'). Khi dùng 'food addiction with', nó thường đi kèm với các triệu chứng hoặc yếu tố liên quan (ví dụ: 'food addiction with withdrawal symptoms').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food addiction'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had recognized her food addiction earlier, she would have sought professional help to manage it.
|
Nếu cô ấy nhận ra chứng nghiện ăn của mình sớm hơn, cô ấy đã tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để kiểm soát nó. |
| Phủ định |
If he had not developed a severe food addiction, he wouldn't have suffered from so many health problems.
|
Nếu anh ấy không phát triển chứng nghiện ăn nghiêm trọng, anh ấy đã không phải chịu đựng nhiều vấn đề sức khỏe như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she have overcome her food addiction if she had joined a support group?
|
Liệu cô ấy có vượt qua được chứng nghiện ăn của mình nếu cô ấy tham gia một nhóm hỗ trợ không? |