food tourism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food tourism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thức du lịch mà động lực chính của du khách là khám phá và thưởng thức những trải nghiệm ẩm thực độc đáo và đáng nhớ, cả ở gần và xa.
Definition (English Meaning)
The pursuit and enjoyment of unique and memorable eating and drinking experiences, both far and near.
Ví dụ Thực tế với 'Food tourism'
-
"Food tourism is a growing trend, with many people traveling specifically to experience unique culinary traditions."
"Du lịch ẩm thực đang là một xu hướng phát triển, với nhiều người đi du lịch đặc biệt để trải nghiệm những truyền thống ẩm thực độc đáo."
-
"Italy is a popular destination for food tourism."
"Ý là một điểm đến phổ biến cho du lịch ẩm thực."
-
"Food tourism can contribute significantly to the local economy."
"Du lịch ẩm thực có thể đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food tourism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food tourism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food tourism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Food tourism không chỉ đơn thuần là việc ăn uống khi đi du lịch, mà là một hình thức du lịch có chủ đích, trong đó ẩm thực đóng vai trò trung tâm. Nó bao gồm việc tham quan các nhà hàng nổi tiếng, chợ địa phương, trang trại, xưởng sản xuất thực phẩm, tham gia các lớp học nấu ăn, hoặc các lễ hội ẩm thực. Khác với 'culinary tourism' (du lịch ẩm thực) thường mang tính học thuật và chuyên sâu hơn về nghệ thuật nấu ăn, 'food tourism' mang tính đại chúng và trải nghiệm cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* *in* (tham gia vào): Food tourism is growing *in* popularity. (Du lịch ẩm thực ngày càng trở nên phổ biến.)
* *for* (nhằm mục đích): Many people travel *for* food tourism experiences. (Nhiều người đi du lịch để trải nghiệm du lịch ẩm thực.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food tourism'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many countries promote food tourism to attract visitors.
|
Nhiều quốc gia quảng bá du lịch ẩm thực để thu hút du khách. |
| Phủ định |
Some travelers do not consider food tourism a priority when planning their trips.
|
Một số du khách không coi du lịch ẩm thực là ưu tiên khi lên kế hoạch cho chuyến đi của họ. |
| Nghi vấn |
Does food tourism contribute significantly to the local economy?
|
Du lịch ẩm thực có đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương không? |