(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ food waste
B1

food waste

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãng phí thực phẩm thức ăn thừa bị bỏ đi rác thải thực phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food waste'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thức ăn có thể ăn được bị vứt bỏ, thất thoát hoặc không được ăn.

Definition (English Meaning)

Edible food that is discarded or lost or uneaten.

Ví dụ Thực tế với 'Food waste'

  • "Reducing food waste is crucial for environmental sustainability."

    "Giảm lãng phí thực phẩm là rất quan trọng đối với sự bền vững môi trường."

  • "The amount of food waste produced by households is alarming."

    "Lượng thức ăn thừa do các hộ gia đình tạo ra là đáng báo động."

  • "Many supermarkets are trying to reduce food waste by donating unsold food."

    "Nhiều siêu thị đang cố gắng giảm lãng phí thực phẩm bằng cách quyên góp thực phẩm chưa bán được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Food waste'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: food waste
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

food spoilage(sự hư hỏng thực phẩm)
leftovers(thức ăn thừa)

Trái nghĩa (Antonyms)

food security(an ninh lương thực)
food conservation(bảo tồn thực phẩm)

Từ liên quan (Related Words)

food loss(tổn thất lương thực)
composting(ủ phân) expiration date(hạn sử dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Kinh tế Khoa học thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Food waste'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'food waste' thường đề cập đến thực phẩm bị bỏ đi ở giai đoạn bán lẻ hoặc tiêu dùng. Nó khác với 'food loss', thường đề cập đến thực phẩm bị mất trong quá trình sản xuất, thu hoạch và chế biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Food waste of': chỉ ra nguồn gốc của chất thải thực phẩm (ví dụ: 'food waste of households'). 'Food waste from': tương tự như 'of', nhưng có thể nhấn mạnh quá trình tạo ra chất thải (ví dụ: 'food waste from restaurants').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Food waste'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)