food waste
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thức ăn có thể ăn được bị vứt bỏ, thất thoát hoặc không được ăn.
Ví dụ Thực tế với 'Food waste'
-
"Reducing food waste is crucial for environmental sustainability."
"Giảm lãng phí thực phẩm là rất quan trọng đối với sự bền vững môi trường."
-
"The amount of food waste produced by households is alarming."
"Lượng thức ăn thừa do các hộ gia đình tạo ra là đáng báo động."
-
"Many supermarkets are trying to reduce food waste by donating unsold food."
"Nhiều siêu thị đang cố gắng giảm lãng phí thực phẩm bằng cách quyên góp thực phẩm chưa bán được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food waste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'food waste' thường đề cập đến thực phẩm bị bỏ đi ở giai đoạn bán lẻ hoặc tiêu dùng. Nó khác với 'food loss', thường đề cập đến thực phẩm bị mất trong quá trình sản xuất, thu hoạch và chế biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Food waste of': chỉ ra nguồn gốc của chất thải thực phẩm (ví dụ: 'food waste of households'). 'Food waste from': tương tự như 'of', nhưng có thể nhấn mạnh quá trình tạo ra chất thải (ví dụ: 'food waste from restaurants').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food waste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.