(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ force attenuation
C1

force attenuation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm lực sự giảm lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Force attenuation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm cường độ hoặc độ lớn của một lực khi nó truyền qua một môi trường hoặc cấu trúc.

Definition (English Meaning)

The reduction in the magnitude or intensity of a force as it travels through a medium or structure.

Ví dụ Thực tế với 'Force attenuation'

  • "The force attenuation of the helmet significantly reduced the risk of head injury."

    "Sự suy giảm lực của mũ bảo hiểm đã giảm đáng kể nguy cơ chấn thương đầu."

  • "The material's high force attenuation properties make it ideal for protective gear."

    "Các đặc tính suy giảm lực cao của vật liệu khiến nó trở nên lý tưởng cho thiết bị bảo hộ."

  • "Force attenuation in the suspension system improves ride comfort."

    "Sự suy giảm lực trong hệ thống treo giúp cải thiện sự thoải mái khi lái xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Force attenuation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: force attenuation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

force reduction(giảm lực)
force damping(dập tắt lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

impact absorption(hấp thụ xung lực)
vibration damping(dập tắt rung động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Y sinh

Ghi chú Cách dùng 'Force attenuation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh vật lý, kỹ thuật và y sinh học. Trong vật lý, nó có thể đề cập đến sự suy giảm lực trong sóng hoặc các tương tác vật lý. Trong kỹ thuật, nó liên quan đến việc giảm lực tác động lên một cấu trúc, ví dụ như sử dụng các vật liệu giảm chấn. Trong y sinh học, nó có thể liên quan đến khả năng của cơ thể hoặc các thiết bị y tế trong việc giảm lực tác động lên các mô hoặc xương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được sử dụng để chỉ cái gì bị suy giảm (ví dụ: force attenuation of impact). ‘in’ thường được sử dụng để chỉ nơi hoặc quá trình suy giảm xảy ra (ví dụ: force attenuation in the knee joint).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Force attenuation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)