involuntary servitude
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Involuntary servitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị ép buộc làm việc cho người khác trái với ý muốn của mình.
Definition (English Meaning)
The state of being forced to work for another person against one's will.
Ví dụ Thực tế với 'Involuntary servitude'
-
"The 13th Amendment to the US Constitution prohibits slavery and involuntary servitude, except as punishment for a crime."
"Tu chính án thứ 13 của Hiến pháp Hoa Kỳ cấm chế độ nô lệ và cưỡng bức lao động, ngoại trừ như một hình phạt cho tội phạm."
-
"He was held in involuntary servitude on the farm."
"Anh ta bị giữ trong tình trạng cưỡng bức lao động tại trang trại."
-
"The investigation revealed a network of companies involved in involuntary servitude."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ một mạng lưới các công ty liên quan đến cưỡng bức lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Involuntary servitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: involuntary servitude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Involuntary servitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và lịch sử để mô tả các hình thức nô lệ, cưỡng bức lao động và buôn người. Nó nhấn mạnh sự thiếu tự do và quyền tự quyết của nạn nhân. Khác với 'slavery' (nô lệ), 'involuntary servitude' có thể bao gồm nhiều hình thức cưỡng bức lao động khác nhau, không nhất thiết phải sở hữu người lao động như tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under involuntary servitude' mô tả điều kiện mà một người phải chịu. 'Into involuntary servitude' mô tả hành động bị ép buộc hoặc bị đưa vào tình trạng này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Involuntary servitude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.