foreseen result
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreseen result'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hậu quả hoặc kết quả đã được dự đoán hoặc tiên liệu trước.
Definition (English Meaning)
A consequence or outcome that was anticipated or predicted beforehand.
Ví dụ Thực tế với 'Foreseen result'
-
"The foreseen result of the marketing campaign was a significant increase in brand awareness."
"Kết quả đã được dự đoán trước của chiến dịch tiếp thị là sự gia tăng đáng kể về nhận diện thương hiệu."
-
"The company prepared for the foreseen result of increased competition."
"Công ty đã chuẩn bị cho kết quả đã được dự đoán trước là sự gia tăng cạnh tranh."
-
"The model accurately predicted the foreseen result of the policy change."
"Mô hình đã dự đoán chính xác kết quả đã được dự đoán trước của sự thay đổi chính sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreseen result'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: foresee
- Adjective: foreseen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreseen result'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh lập kế hoạch, dự báo, hoặc phân tích rủi ro. Nó nhấn mạnh rằng kết quả không phải là ngẫu nhiên mà đã được lường trước dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm trước đó. So sánh với 'unexpected result' (kết quả bất ngờ) để thấy rõ sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreseen result'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company foresaw the result of the marketing campaign, they invested more money into it.
|
Bởi vì công ty đã thấy trước kết quả của chiến dịch marketing, họ đã đầu tư thêm tiền vào nó. |
| Phủ định |
Unless the foreseen result is positive, we will not proceed with the project.
|
Trừ khi kết quả thấy trước là tích cực, chúng ta sẽ không tiếp tục dự án này. |
| Nghi vấn |
If the company had foreseen the negative result, would they have launched the product?
|
Nếu công ty đã thấy trước kết quả tiêu cực, họ có lẽ đã không ra mắt sản phẩm? |