(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expected result
B2

expected result

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả dự kiến kết quả mong đợi kết quả tiên đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expected result'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết quả được dự đoán hoặc tiên đoán sẽ xảy ra.

Definition (English Meaning)

The outcome that is anticipated or predicted to occur.

Ví dụ Thực tế với 'Expected result'

  • "The expected result of the treatment is a significant reduction in pain."

    "Kết quả mong đợi của việc điều trị là giảm đau đáng kể."

  • "The expected result of the study was not achieved."

    "Kết quả dự kiến của nghiên cứu đã không đạt được."

  • "The company's expected result for the quarter is a profit increase."

    "Kết quả dự kiến của công ty cho quý này là sự tăng trưởng lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expected result'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anticipated outcome(kết quả dự kiến)
predicted result(kết quả tiên đoán)
forecasted result(kết quả dự báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

desired result(kết quả mong muốn)
actual result(kết quả thực tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (chung)

Ghi chú Cách dùng 'Expected result'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng trong bối cảnh khoa học, kinh doanh, hoặc dự án khi lập kế hoạch và dự đoán kết quả. 'Expected result' ám chỉ một mục tiêu hoặc một kết quả dự kiến dựa trên các điều kiện và hành động đã định trước. Nó nhấn mạnh tính khả năng xảy ra hoặc tính hợp lý của kết quả này dựa trên thông tin hiện có. Khác với 'desired result' (kết quả mong muốn), 'expected result' mang tính khách quan hơn, dựa trên phân tích và dự đoán, trong khi 'desired result' thể hiện mong muốn chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Result of' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra kết quả. Ví dụ: 'The result of the experiment'. 'Result from' dùng để chỉ kết quả bắt nguồn từ đâu. Ví dụ: 'The benefits resulting from the new policy'. Trong cụm 'expected result', các giới từ này không trực tiếp đi liền sau 'result', nhưng có thể sử dụng trong các câu liên quan đến expected result để chỉ nguồn gốc hoặc ảnh hưởng của kết quả đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expected result'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The expected result of the experiment was a chemical reaction.
Kết quả mong đợi của thí nghiệm là một phản ứng hóa học.
Phủ định
What wasn't the expected result of increasing the temperature?
Điều gì không phải là kết quả mong đợi của việc tăng nhiệt độ?
Nghi vấn
What was the expected result of the new policy?
Kết quả mong đợi của chính sách mới là gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)