unexpected result
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexpected result'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả không được dự đoán hoặc lường trước.
Definition (English Meaning)
An outcome that was not predicted or anticipated.
Ví dụ Thực tế với 'Unexpected result'
-
"The research produced an unexpected result, which challenged the existing theories."
"Nghiên cứu đã đưa ra một kết quả bất ngờ, điều này thách thức các lý thuyết hiện có."
-
"The treatment had an unexpected result; the patient recovered much faster than anticipated."
"Phương pháp điều trị đã có một kết quả bất ngờ; bệnh nhân hồi phục nhanh hơn nhiều so với dự kiến."
-
"The election yielded an unexpected result, with the opposition party winning."
"Cuộc bầu cử đã mang lại một kết quả bất ngờ, với chiến thắng thuộc về đảng đối lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unexpected result'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unexpected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unexpected result'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng khi một sự kiện hoặc thí nghiệm cho ra một kết quả khác với những gì đã được lên kế hoạch hoặc mong đợi. Nó thường mang sắc thái ngạc nhiên, đôi khi là tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'surprising outcome', 'unforeseen consequence', 'unpredicted effect'. 'Unexpected' nhấn mạnh vào sự thiếu dự đoán trước, trong khi 'surprising' nhấn mạnh vào cảm xúc ngạc nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unexpected result of' thường đi kèm với nguyên nhân hoặc hành động dẫn đến kết quả bất ngờ. Ví dụ: 'The unexpected result of the experiment'. 'Unexpected result in' thường đi kèm với lĩnh vực hoặc bối cảnh mà kết quả bất ngờ xảy ra. Ví dụ: 'An unexpected result in the stock market'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexpected result'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had followed the instructions carefully, they wouldn't have this unexpected result now.
|
Nếu họ đã làm theo hướng dẫn cẩn thận, thì bây giờ họ đã không gặp phải kết quả bất ngờ này. |
| Phủ định |
If she weren't so impatient, she wouldn't have had the unexpected result yesterday.
|
Nếu cô ấy không quá thiếu kiên nhẫn, cô ấy đã không gặp phải kết quả bất ngờ ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If we had double-checked the calculations, would we have the unexpected result we have today?
|
Nếu chúng ta đã kiểm tra lại các phép tính, liệu chúng ta có gặp phải kết quả bất ngờ như hiện tại không? |