(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forest decline
C1

forest decline

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy thoái rừng sự suy giảm rừng tình trạng suy thoái rừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forest decline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy thoái dần dần về sức khỏe và sức sống của một khu rừng, thường dẫn đến chết cây, gây ra bởi sự kết hợp của nhiều yếu tố như ô nhiễm không khí, mưa axit, biến đổi khí hậu, sâu bệnh và dịch bệnh.

Definition (English Meaning)

A gradual deterioration in the health and vitality of a forest, often leading to tree death, caused by a combination of factors such as air pollution, acid rain, climate change, pests, and diseases.

Ví dụ Thực tế với 'Forest decline'

  • "The forest decline in the Black Forest region of Germany has been attributed to acid rain and air pollution."

    "Sự suy thoái rừng ở vùng Rừng Đen của Đức được cho là do mưa axit và ô nhiễm không khí."

  • "Scientists are studying the causes of forest decline in the Appalachian Mountains."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguyên nhân gây ra sự suy thoái rừng ở dãy núi Appalachian."

  • "The effects of forest decline can include reduced biodiversity and increased soil erosion."

    "Những ảnh hưởng của sự suy thoái rừng có thể bao gồm giảm đa dạng sinh học và tăng xói mòn đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forest decline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forest decline (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forest dieback(sự chết lụi của rừng)
forest degradation(sự suy thoái rừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

forest growth(sự phát triển rừng)
reforestation(tái trồng rừng)

Từ liên quan (Related Words)

acid rain(mưa axit)
air pollution(ô nhiễm không khí)
climate change(biến đổi khí hậu)
deforestation(phá rừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Sinh thái học Lâm nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Forest decline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng suy yếu của rừng do các yếu tố môi trường hoặc sinh học tác động lên nhiều cây cùng một lúc, khác với việc cây chết đơn lẻ do tuổi tác hoặc bệnh tật riêng lẻ. 'Decline' ở đây nhấn mạnh sự suy giảm dần dần về chất lượng và sức sống, không phải sự biến mất hoàn toàn (deforestation).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Forest decline of [khu vực/loại cây]' (sự suy thoái rừng của [khu vực/loại cây]). 'Forest decline in [khu vực]' (sự suy thoái rừng ở [khu vực]).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forest decline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)