fold
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gấp, uốn, gập cái gì đó, đặc biệt là giấy hoặc vải, sao cho một phần nằm trên phần khác.
Definition (English Meaning)
To bend something, especially paper or cloth, so that one part lies on top of another.
Ví dụ Thực tế với 'Fold'
-
"Please fold the laundry neatly."
"Làm ơn gấp quần áo gọn gàng."
-
"She folded her arms across her chest."
"Cô ấy khoanh tay trước ngực."
-
"The company folded under the pressure of the recession."
"Công ty sụp đổ dưới áp lực của cuộc suy thoái."
-
"Fold the eggs into the mixture gently."
"Nhẹ nhàng trộn trứng vào hỗn hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'fold' thường được sử dụng để mô tả hành động tạo ra nếp gấp. Nó có thể mang nghĩa đen (gấp quần áo) hoặc nghĩa bóng (gấp thếp, đóng cửa). So với 'bend', 'fold' thường tạo ra một nếp gấp rõ ràng và sắc nét hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
fold in: trộn nhẹ nhàng một nguyên liệu vào hỗn hợp khác (ví dụ: fold in whipped cream). fold over: gấp một phần lên trên một phần khác (ví dụ: fold the dough over).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fold'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.