(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fold
A2

fold

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gấp gập uốn nếp gấp sụp đổ (kinh doanh) bỏ cuộc (trong poker)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gấp, uốn, gập cái gì đó, đặc biệt là giấy hoặc vải, sao cho một phần nằm trên phần khác.

Definition (English Meaning)

To bend something, especially paper or cloth, so that one part lies on top of another.

Ví dụ Thực tế với 'Fold'

  • "Please fold the laundry neatly."

    "Làm ơn gấp quần áo gọn gàng."

  • "She folded her arms across her chest."

    "Cô ấy khoanh tay trước ngực."

  • "The company folded under the pressure of the recession."

    "Công ty sụp đổ dưới áp lực của cuộc suy thoái."

  • "Fold the eggs into the mixture gently."

    "Nhẹ nhàng trộn trứng vào hỗn hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Tài chính Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Fold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'fold' thường được sử dụng để mô tả hành động tạo ra nếp gấp. Nó có thể mang nghĩa đen (gấp quần áo) hoặc nghĩa bóng (gấp thếp, đóng cửa). So với 'bend', 'fold' thường tạo ra một nếp gấp rõ ràng và sắc nét hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

fold in: trộn nhẹ nhàng một nguyên liệu vào hỗn hợp khác (ví dụ: fold in whipped cream). fold over: gấp một phần lên trên một phần khác (ví dụ: fold the dough over).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fold'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)