fragment program
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragment program'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần của một chương trình máy tính lớn hơn, thường không đầy đủ hoặc được thiết kế cho một chức năng cụ thể bên trong chương trình lớn hơn.
Definition (English Meaning)
A portion of a larger computer program, often incomplete or designed for a specific function within the larger program.
Ví dụ Thực tế với 'Fragment program'
-
"This fragment program handles user input validation."
"Chương trình fragment này xử lý việc xác thực đầu vào của người dùng."
-
"The professor asked us to write a fragment program to demonstrate the sorting algorithm."
"Giáo sư yêu cầu chúng tôi viết một chương trình fragment để trình bày thuật toán sắp xếp."
-
"This fragment program can be integrated into the main application."
"Chương trình fragment này có thể được tích hợp vào ứng dụng chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fragment program'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fragment, program
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fragment program'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình để chỉ các đoạn mã nhỏ, có thể tái sử dụng hoặc được sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. 'Fragment' nhấn mạnh tính chất không hoàn chỉnh hoặc là một phần của tổng thể. 'Program' ở đây chỉ một tập hợp các lệnh để thực hiện một tác vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fragment of a program': chỉ một phần của chương trình. 'Fragment program in X language': chương trình fragment được viết bằng ngôn ngữ X.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragment program'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.