(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fragment program
C1

fragment program

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đoạn chương trình mảnh chương trình chương trình con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragment program'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần của một chương trình máy tính lớn hơn, thường không đầy đủ hoặc được thiết kế cho một chức năng cụ thể bên trong chương trình lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A portion of a larger computer program, often incomplete or designed for a specific function within the larger program.

Ví dụ Thực tế với 'Fragment program'

  • "This fragment program handles user input validation."

    "Chương trình fragment này xử lý việc xác thực đầu vào của người dùng."

  • "The professor asked us to write a fragment program to demonstrate the sorting algorithm."

    "Giáo sư yêu cầu chúng tôi viết một chương trình fragment để trình bày thuật toán sắp xếp."

  • "This fragment program can be integrated into the main application."

    "Chương trình fragment này có thể được tích hợp vào ứng dụng chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fragment program'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fragment, program
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

code snippet(đoạn mã)
subroutine(chương trình con)

Trái nghĩa (Antonyms)

complete program(chương trình hoàn chỉnh)
standalone application(ứng dụng độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

module(mô-đun)
library(thư viện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Fragment program'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình để chỉ các đoạn mã nhỏ, có thể tái sử dụng hoặc được sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. 'Fragment' nhấn mạnh tính chất không hoàn chỉnh hoặc là một phần của tổng thể. 'Program' ở đây chỉ một tập hợp các lệnh để thực hiện một tác vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Fragment of a program': chỉ một phần của chương trình. 'Fragment program in X language': chương trình fragment được viết bằng ngôn ngữ X.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragment program'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)