framework analysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Framework analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình có hệ thống để đánh giá một chủ đề hoặc vấn đề bằng cách sử dụng một khung lý thuyết hoặc mô hình cụ thể.
Definition (English Meaning)
A systematic process of evaluating a subject or problem by using a specific theoretical framework or model.
Ví dụ Thực tế với 'Framework analysis'
-
"Framework analysis was used to identify key themes within the interview data."
"Phân tích khung đã được sử dụng để xác định các chủ đề chính trong dữ liệu phỏng vấn."
-
"The researchers conducted a framework analysis to understand the barriers to healthcare access."
"Các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích khung để hiểu các rào cản đối với việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe."
-
"Framework analysis provides a systematic way to manage and interpret qualitative data."
"Phân tích khung cung cấp một cách có hệ thống để quản lý và diễn giải dữ liệu định tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Framework analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: framework analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Framework analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Framework analysis” là một phương pháp tiếp cận có cấu trúc, thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tổ chức và diễn giải dữ liệu. Nó nhấn mạnh việc sử dụng một 'framework' (khung) đã xác định trước để hướng dẫn quá trình phân tích. Nó khác với các phương pháp phân tích định tính khác (ví dụ: phân tích nội dung, lý thuyết căn cứ) ở chỗ nó bắt đầu với một khung phân tích cụ thể, thay vì phát triển nó từ dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In framework analysis': Được sử dụng để chỉ ra ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà phân tích được áp dụng. 'Of framework analysis': Được sử dụng để mô tả các thành phần hoặc thuộc tính của phân tích khung. 'For framework analysis': Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của phân tích khung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Framework analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.