free man
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free man'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông không phải là nô lệ hoặc tù nhân; một người đàn ông tự chủ và có quyền hành động theo ý chí và lương tâm của mình trong khuôn khổ pháp luật.
Definition (English Meaning)
A man who is not a slave or prisoner; a man who is autonomous and has the right to act according to his own will and conscience within the bounds of law.
Ví dụ Thực tế với 'Free man'
-
"He was born a free man and could choose his own path in life."
"Anh ấy sinh ra là một người tự do và có thể chọn con đường riêng của mình trong cuộc sống."
-
"The Magna Carta established the rights of free men in England."
"Đại Hiến chương xác lập các quyền của người tự do ở Anh."
-
"He considered himself a free man, beholden to no one."
"Anh ấy coi mình là một người tự do, không mắc nợ ai cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Free man'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: free man (số ít), free men (số nhiều)
- Adjective: free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Free man'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa về sự tự do cá nhân, quyền công dân và khả năng tự quyết định. Nó thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý, chính trị và triết học. So với 'liberated man', 'free man' nhấn mạnh quyền tự do vốn có hơn là sự giải phóng khỏi một trạng thái bị áp bức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Free man'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he was a free man and could make his own choices.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy là một người tự do và có thể đưa ra lựa chọn của riêng mình. |
| Phủ định |
She said that she was not free from obligations, despite being a free woman.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không thoát khỏi những nghĩa vụ, mặc dù là một người phụ nữ tự do. |
| Nghi vấn |
He asked if they were free men or if they were bound by their promises.
|
Anh ấy hỏi liệu họ có phải là những người tự do hay họ bị ràng buộc bởi lời hứa của họ. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a free man now.
|
Anh ấy bây giờ là một người tự do. |
| Phủ định |
Aren't free men supposed to make their own decisions?
|
Không phải những người tự do được cho là tự đưa ra quyết định của mình sao? |
| Nghi vấn |
Was he ever a free man?
|
Anh ấy đã từng là một người tự do chưa? |