(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prisoner
B1

prisoner

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tù nhân người tù phạm nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prisoner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bị giam giữ trong tù như một hình phạt cho một tội ác mà họ đã gây ra, hoặc trong khi chờ xét xử.

Definition (English Meaning)

A person kept in prison as a punishment for a crime they have committed, or while awaiting trial.

Ví dụ Thực tế với 'Prisoner'

  • "He was a prisoner of war for three years."

    "Anh ta là tù binh trong ba năm."

  • "The prisoner escaped from jail."

    "Tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù."

  • "She was taken prisoner during the conflict."

    "Cô ấy bị bắt làm tù binh trong cuộc xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prisoner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

prison(nhà tù) jail(nhà giam)
sentence(bản án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Prisoner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prisoner' thường được dùng để chỉ người bị giam giữ vì phạm tội. Nó khác với 'captive', thường chỉ người bị bắt giữ hoặc giam cầm bởi kẻ thù hoặc trong một tình huống không phải pháp luật. 'Detainee' có thể dùng để chỉ người bị giam giữ để thẩm vấn hoặc điều tra, không nhất thiết phải do tội phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Prisoner of' thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc tình trạng giam cầm, ví dụ: 'prisoner of war' (tù binh). 'Prisoner in' dùng để chỉ nơi giam giữ, ví dụ: 'prisoner in a cell' (tù nhân trong một phòng giam).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prisoner'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)