freelance photographers
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freelance photographers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nhiếp ảnh gia làm việc tự do, cung cấp dịch vụ của họ cho nhiều khách hàng khác nhau mà không bị ràng buộc làm việc cố định cho một công ty nào.
Definition (English Meaning)
Photographers who work independently, offering their services to various clients without being permanently employed by one company.
Ví dụ Thực tế với 'Freelance photographers'
-
"Many freelance photographers specialize in wedding photography."
"Nhiều nhiếp ảnh gia tự do chuyên về chụp ảnh cưới."
-
"Freelance photographers often have to market themselves to find clients."
"Các nhiếp ảnh gia tự do thường phải tự quảng bá bản thân để tìm kiếm khách hàng."
-
"The rise of digital photography has created more opportunities for freelance photographers."
"Sự phát triển của nhiếp ảnh kỹ thuật số đã tạo ra nhiều cơ hội hơn cho các nhiếp ảnh gia tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freelance photographers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photographers
- Adjective: freelance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freelance photographers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những người làm việc tự chủ, linh hoạt về thời gian và địa điểm làm việc, và tự chịu trách nhiệm về công việc kinh doanh của mình. Khác với 'staff photographer' (nhiếp ảnh gia biên chế) là người làm việc toàn thời gian cho một tổ chức cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freelance photographers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.