(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frontier conflict
C1

frontier conflict

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

xung đột biên giới tranh chấp vùng biên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frontier conflict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc xung đột xảy ra ở khu vực biên giới, thường liên quan đến tranh chấp về đất đai, tài nguyên hoặc quyền kiểm soát chính trị.

Definition (English Meaning)

A conflict that occurs in a frontier region, typically involving disputes over land, resources, or political control.

Ví dụ Thực tế với 'Frontier conflict'

  • "The frontier conflict has displaced thousands of people from their homes."

    "Cuộc xung đột biên giới đã khiến hàng ngàn người phải rời bỏ nhà cửa."

  • "The historical archives documented numerous frontier conflicts between the settlers and the indigenous population."

    "Các tài liệu lưu trữ lịch sử ghi lại nhiều cuộc xung đột biên giới giữa những người định cư và dân số bản địa."

  • "Climate change is exacerbating frontier conflicts over scarce water resources."

    "Biến đổi khí hậu đang làm trầm trọng thêm các cuộc xung đột biên giới về nguồn nước khan hiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frontier conflict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frontier, conflict
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

border dispute(tranh chấp biên giới)
boundary conflict(xung đột ranh giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
agreement(thỏa thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Frontier conflict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để mô tả các cuộc xung đột diễn ra ở những vùng biên giới chưa được xác định rõ ràng hoặc tranh chấp giữa các quốc gia, bộ tộc hoặc nhóm người khác nhau. Nó thường mang ý nghĩa về sự bất ổn, bạo lực và tranh giành quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In’ dùng để chỉ địa điểm chung chung (ví dụ: frontier conflict in the Middle East). ‘On’ có thể dùng khi nói về một khu vực biên giới cụ thể (ví dụ: frontier conflict on the India-Pakistan border).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frontier conflict'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The border village used to be a site of frontier conflict.
Ngôi làng biên giới từng là một địa điểm xảy ra xung đột biên giới.
Phủ định
The region didn't use to experience such frequent frontier conflict.
Khu vực này đã không từng trải qua xung đột biên giới thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
Did the two countries use to have a frontier conflict over the disputed territory?
Hai nước đã từng có xung đột biên giới về lãnh thổ tranh chấp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)