full-contact fighting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full-contact fighting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức thể thao đối kháng mà người tham gia được phép tấn công nhau với lực tối đa.
Definition (English Meaning)
A form of combat sport in which participants are allowed to strike each other with maximum force.
Ví dụ Thực tế với 'Full-contact fighting'
-
"Boxing and MMA are examples of full-contact fighting."
"Quyền Anh và MMA là những ví dụ về môn đối kháng toàn diện."
-
"Full-contact fighting can be dangerous and requires proper training."
"Đối kháng toàn diện có thể nguy hiểm và đòi hỏi phải được đào tạo bài bản."
-
"The popularity of full-contact fighting has grown significantly in recent years."
"Sự phổ biến của đối kháng toàn diện đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Full-contact fighting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: full-contact
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Full-contact fighting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'full-contact' nhấn mạnh rằng các đòn đánh không bị hạn chế và có thể gây ra chấn thương. Nó thường được dùng để phân biệt với các hình thức đối kháng khác có giới hạn về lực đánh hoặc vùng được phép tấn công (ví dụ: semi-contact, light-contact).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in full-contact fighting': chỉ ra rằng một hành động hoặc kỹ năng được thực hiện trong môn đối kháng toàn diện. Ví dụ: 'He excels in full-contact fighting.'
- 'as full-contact fighting': so sánh hoặc mô tả một môn thể thao hoặc hoạt động như đối kháng toàn diện. Ví dụ: 'Boxing is often described as full-contact fighting.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Full-contact fighting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.