(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ full disclosure
C1

full disclosure

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tiết lộ đầy đủ công khai hoàn toàn minh bạch hóa thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full disclosure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tiết lộ tất cả thông tin, sự thật một cách đầy đủ và trung thực.

Definition (English Meaning)

The act of making all information known.

Ví dụ Thực tế với 'Full disclosure'

  • "The company promised full disclosure of all relevant documents."

    "Công ty hứa sẽ tiết lộ đầy đủ tất cả các tài liệu liên quan."

  • "The politician pledged full disclosure regarding his financial interests."

    "Chính trị gia cam kết tiết lộ đầy đủ về các lợi ích tài chính của mình."

  • "Full disclosure is required by law in this type of transaction."

    "Việc tiết lộ đầy đủ là bắt buộc theo luật trong loại giao dịch này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Full disclosure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: full disclosure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

complete honesty(sự trung thực tuyệt đối)
transparency(tính minh bạch)
openness(sự cởi mở)

Trái nghĩa (Antonyms)

secrecy(tính bảo mật)
concealment(sự che giấu)
partial disclosure(tiết lộ một phần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Pháp luật Quan hệ công chúng

Ghi chú Cách dùng 'Full disclosure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, pháp luật hoặc quan hệ công chúng, khi sự minh bạch và trung thực là yếu tố then chốt. Nó nhấn mạnh việc không che giấu bất kỳ thông tin quan trọng nào, dù là bất lợi. So với 'transparency' (tính minh bạch), 'full disclosure' mang tính chủ động hơn, đòi hỏi hành động cụ thể là tiết lộ thông tin chứ không chỉ đơn thuần là sự sẵn có của thông tin. Khác với 'partial disclosure' (tiết lộ một phần), 'full disclosure' đảm bảo tính toàn diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Full disclosure of' thường dùng để chỉ rõ đối tượng hoặc thông tin được tiết lộ. Ví dụ: 'Full disclosure of the company's financial records' (Tiết lộ đầy đủ hồ sơ tài chính của công ty). 'Full disclosure about' dùng để chỉ thông tin chi tiết về một vấn đề nào đó. Ví dụ: 'Full disclosure about the risks involved' (Tiết lộ đầy đủ về những rủi ro liên quan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Full disclosure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)