full time
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full time'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm việc hoặc hoạt động với số giờ thông thường trong một tuần hoặc một ngày.
Ví dụ Thực tế với 'Full time'
-
"She has a full-time job at the local hospital."
"Cô ấy có một công việc toàn thời gian tại bệnh viện địa phương."
-
"Many students work full time during the summer."
"Nhiều sinh viên làm việc toàn thời gian trong suốt mùa hè."
-
"He's a full-time employee of the company."
"Anh ấy là một nhân viên toàn thời gian của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Full time'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: full-time
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Full time'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả công việc, vị trí làm việc, hoặc khóa học có số giờ làm việc/học tập tiêu chuẩn. Khác với 'part-time' (bán thời gian). 'Full-time' nhấn mạnh sự cam kết và số giờ làm việc/học tập đầy đủ theo quy định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'as' được sử dụng để chỉ vai trò hoặc vị trí, ví dụ: 'He works full-time as a teacher'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Full time'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she applies for the job, she will get a full-time position.
|
Nếu cô ấy nộp đơn xin việc, cô ấy sẽ nhận được một vị trí toàn thời gian. |
| Phủ định |
If he doesn't work hard, he won't get a full-time contract.
|
Nếu anh ấy không làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ không nhận được một hợp đồng toàn thời gian. |
| Nghi vấn |
Will she be happier if she finds a full-time job?
|
Liệu cô ấy có hạnh phúc hơn nếu cô ấy tìm được một công việc toàn thời gian không? |