(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ full time
B1

full time

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

toàn thời gian cả ngày làm đủ giờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm việc hoặc hoạt động với số giờ thông thường trong một tuần hoặc một ngày.

Definition (English Meaning)

Working or operating the customary number of hours in a week or day.

Ví dụ Thực tế với 'Full time'

  • "She has a full-time job at the local hospital."

    "Cô ấy có một công việc toàn thời gian tại bệnh viện địa phương."

  • "Many students work full time during the summer."

    "Nhiều sinh viên làm việc toàn thời gian trong suốt mùa hè."

  • "He's a full-time employee of the company."

    "Anh ấy là một nhân viên toàn thời gian của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Full time'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

part-time(bán thời gian)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Full time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả công việc, vị trí làm việc, hoặc khóa học có số giờ làm việc/học tập tiêu chuẩn. Khác với 'part-time' (bán thời gian). 'Full-time' nhấn mạnh sự cam kết và số giờ làm việc/học tập đầy đủ theo quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

'as' được sử dụng để chỉ vai trò hoặc vị trí, ví dụ: 'He works full-time as a teacher'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Full time'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she applies for the job, she will get a full-time position.
Nếu cô ấy nộp đơn xin việc, cô ấy sẽ nhận được một vị trí toàn thời gian.
Phủ định
If he doesn't work hard, he won't get a full-time contract.
Nếu anh ấy không làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ không nhận được một hợp đồng toàn thời gian.
Nghi vấn
Will she be happier if she finds a full-time job?
Liệu cô ấy có hạnh phúc hơn nếu cô ấy tìm được một công việc toàn thời gian không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)