funding source
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Funding source'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức hoặc thực thể cung cấp tiền hoặc nguồn lực cho một mục đích hoặc dự án cụ thể.
Definition (English Meaning)
An organization or entity that provides money or resources for a particular purpose or project.
Ví dụ Thực tế với 'Funding source'
-
"The university is seeking a new funding source for its research program."
"Trường đại học đang tìm kiếm một nguồn tài trợ mới cho chương trình nghiên cứu của mình."
-
"Government grants are a major funding source for many research institutions."
"Các khoản tài trợ của chính phủ là một nguồn tài trợ chính cho nhiều viện nghiên cứu."
-
"The company is exploring various funding sources to finance its expansion."
"Công ty đang khám phá nhiều nguồn tài trợ khác nhau để tài trợ cho việc mở rộng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Funding source'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: funding source
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Funding source'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'funding source' thường được sử dụng trong bối cảnh tài trợ cho các dự án nghiên cứu, tổ chức phi lợi nhuận, doanh nghiệp khởi nghiệp, hoặc các hoạt động khác cần vốn. Nó nhấn mạnh nguồn gốc của tiền hoặc nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Funding *for* a project' chỉ mục đích sử dụng tiền. Ví dụ: 'The funding *for* the research came from multiple sources.' '- Funding *from* a source' chỉ ra nguồn gốc của tiền. Ví dụ: 'The funding *from* the government allowed the project to proceed.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Funding source'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.