spores
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spores'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị sinh sản nhỏ bé, điển hình là đơn bào, có khả năng tạo ra một cá thể mới mà không cần sự hợp nhất giới tính, đặc trưng của thực vật bậc thấp, nấm và động vật nguyên sinh.
Definition (English Meaning)
A minute, typically one-celled, reproductive unit capable of giving rise to a new individual without sexual fusion, characteristic of lower plants, fungi, and protozoa.
Ví dụ Thực tế với 'Spores'
-
"The fungus reproduces by releasing millions of spores into the air."
"Nấm sinh sản bằng cách giải phóng hàng triệu bào tử vào không khí."
-
"Mold spores are commonly found indoors."
"Bào tử nấm mốc thường được tìm thấy trong nhà."
-
"Spores can survive in harsh environments for long periods."
"Bào tử có thể sống sót trong môi trường khắc nghiệt trong thời gian dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spores'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spores'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bào tử là các đơn vị sinh sản chính của thực vật không hạt (như rêu, dương xỉ), nấm và một số vi sinh vật. Chúng có khả năng chống chịu cao, giúp các sinh vật này tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt và phát tán đi xa. Khác với hạt (seed) của thực vật có hạt, bào tử không chứa phôi và không cần thụ tinh để phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: spores *of* a fungus (bào tử của một loại nấm).
in: spores *in* the air (bào tử trong không khí).
on: spores *on* the leaf (bào tử trên lá).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spores'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists will be studying how the spores are spreading in the lab tomorrow.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu cách các bào tử đang lan rộng trong phòng thí nghiệm vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be collecting more spores samples next week due to the weather conditions.
|
Họ sẽ không thu thập thêm các mẫu bào tử vào tuần tới do điều kiện thời tiết. |
| Nghi vấn |
Will the air conditioning be circulating spores throughout the building?
|
Liệu điều hòa có đang lưu thông các bào tử khắp tòa nhà không? |