furtherance of justice
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furtherance of justice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thúc đẩy, đẩy mạnh, hoặc hỗ trợ sự phát triển hoặc thành công của công lý; sự tiến bộ của công lý.
Definition (English Meaning)
The act of helping something to develop or succeed; advancement of justice.
Ví dụ Thực tế với 'Furtherance of justice'
-
"The new law was enacted in furtherance of justice."
"Luật mới được ban hành nhằm thúc đẩy công lý."
-
"These measures are in furtherance of justice and public safety."
"Những biện pháp này nhằm thúc đẩy công lý và an toàn công cộng."
-
"The police investigation was conducted in furtherance of justice."
"Cuộc điều tra của cảnh sát được tiến hành nhằm thúc đẩy công lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Furtherance of justice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: furtherance
- Verb: further
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Furtherance of justice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ những hành động hoặc chính sách nhằm cải thiện hệ thống tư pháp hoặc tăng cường sự công bằng. Nó nhấn mạnh mục tiêu là làm cho công lý được thực thi hiệu quả và công bằng hơn. Khác với 'promotion of justice' có thể mang nghĩa quảng bá công lý, 'furtherance' nhấn mạnh hành động cụ thể để thúc đẩy công lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' ở đây liên kết 'furtherance' (sự thúc đẩy) với 'justice' (công lý), chỉ rõ rằng sự thúc đẩy này là hướng đến công lý. Nó cho thấy công lý là mục tiêu được nhắm đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Furtherance of justice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.