future outlook
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Future outlook'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Triển vọng hoặc dự báo về tương lai; dự đoán về những gì có thể xảy ra trong tương lai.
Definition (English Meaning)
A prospect or forecast of the future; a prediction of what might happen in the future.
Ví dụ Thực tế với 'Future outlook'
-
"The company's future outlook is very positive, with projected growth in all areas."
"Triển vọng tương lai của công ty rất tích cực, với dự kiến tăng trưởng ở tất cả các lĩnh vực."
-
"Experts are optimistic about the future outlook for renewable energy."
"Các chuyên gia lạc quan về triển vọng tương lai của năng lượng tái tạo."
-
"The report provides a detailed future outlook for the automotive industry."
"Báo cáo cung cấp một cái nhìn chi tiết về triển vọng tương lai của ngành công nghiệp ô tô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Future outlook'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: future outlook (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Future outlook'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "future outlook" thường được sử dụng để đánh giá tiềm năng phát triển, tăng trưởng hoặc thay đổi trong một lĩnh vực, ngành nghề hoặc tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh sự xem xét có tính toán và dự đoán về những gì có thể xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"future outlook for [lĩnh vực/vấn đề]" để chỉ triển vọng cho một lĩnh vực hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: "The future outlook for the technology industry is promising." "future outlook on [lĩnh vực/vấn đề]" cũng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh quan điểm hoặc đánh giá về triển vọng. Ví dụ: "Their future outlook on the economy is pessimistic."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Future outlook'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.