gamma emission
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamma emission'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát xạ tia gamma, một dạng bức xạ điện từ, từ một chất phóng xạ hoặc phản ứng hạt nhân.
Definition (English Meaning)
The release of gamma rays, a form of electromagnetic radiation, from a radioactive substance or nuclear reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Gamma emission'
-
"The gamma emission from the reactor core was carefully monitored."
"Sự phát xạ tia gamma từ lõi lò phản ứng được theo dõi cẩn thận."
-
"Gamma emission can be used in medical imaging."
"Sự phát xạ tia gamma có thể được sử dụng trong chụp ảnh y tế."
-
"The level of gamma emission indicates the amount of radioactive material present."
"Mức độ phát xạ gamma cho biết lượng vật liệu phóng xạ hiện có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gamma emission'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emission
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gamma emission'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tia gamma là một dạng bức xạ ion hóa có năng lượng rất cao. 'Gamma emission' thường được sử dụng để mô tả quá trình các hạt nhân không ổn định giải phóng năng lượng dư thừa dưới dạng photon gamma.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Emission of gamma rays' mô tả hành động phát ra tia gamma. 'Gamma emission from a source' chỉ nguồn phát ra tia gamma.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamma emission'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.