(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gargoyle
B2

gargoyle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tượng máng xối tượng quái thú (ở máng xối) linh vật máng xối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gargoyle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình người hoặc động vật được chạm khắc kỳ dị, nhô ra từ máng xối của một tòa nhà, thường đóng vai trò là vòi để dẫn nước ra khỏi tường.

Definition (English Meaning)

A grotesque carved human or animal face or figure projecting from the gutter of a building, typically acting as a spout to carry water clear of the walls.

Ví dụ Thực tế với 'Gargoyle'

  • "The gargoyle directed rainwater away from the church walls."

    "Tượng gargoyle dẫn nước mưa ra khỏi tường nhà thờ."

  • "Many medieval cathedrals feature elaborate gargoyles."

    "Nhiều nhà thờ thời trung cổ có những tượng gargoyle được chạm khắc công phu."

  • "The museum had a collection of architectural fragments, including a large gargoyle."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập các mảnh kiến trúc, bao gồm một tượng gargoyle lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gargoyle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gargoyle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Gargoyle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gargoyles thường được tìm thấy trên các tòa nhà theo phong cách Gothic. Chúng không chỉ có chức năng thực tế là thoát nước mà còn mang ý nghĩa thẩm mỹ và đôi khi là biểu tượng (ví dụ, để bảo vệ tòa nhà khỏi tà ma). Cần phân biệt gargoyle với các tượng trang trí đơn thuần (grotesques) không có chức năng thoát nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'on' thường dùng để chỉ vị trí: 'The gargoyle on the cathedral is impressive.' 'of' thường dùng để diễn tả gargoyle là một phần của cái gì đó: 'a row of gargoyles'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gargoyle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)