(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ horns
B1

horns

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sừng gạc còi (xe) kèn (đồng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horns'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những phần cứng, nhọn mọc ra từ đầu của một số loài động vật (ví dụ: gia súc, dê, cừu, hươu). Ngoài ra, một nhạc cụ, ban đầu được làm từ sừng động vật, giờ thường làm bằng đồng thau, được chơi bằng cách thổi vào.

Definition (English Meaning)

Hard, pointed growths projecting from the head of certain animals (e.g., cattle, goats, sheep, deer). Also, a musical instrument, originally made from the horn of an animal, now typically made of brass, that is played by blowing into it.

Ví dụ Thực tế với 'Horns'

  • "The bull lowered its horns, ready to charge."

    "Con bò đực hạ thấp cặp sừng, sẵn sàng lao vào."

  • "The deer shed its horns every year."

    "Con hươu rụng gạc hàng năm."

  • "He blew the horn to warn the other drivers."

    "Anh ấy bấm còi để cảnh báo những người lái xe khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Horns'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: horns (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

antlers (for deer)(gạc (của hươu nai))
trumpet (musical)(kèn trumpet)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Âm nhạc Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Horns'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về động vật, 'horns' thường đề cập đến cả sừng của gia súc, dê, cừu và gạc của hươu nai. Cần phân biệt 'horn' (sừng) với 'antler' (gạc). Sừng thường tồn tại vĩnh viễn và không rụng hàng năm, trong khi gạc rụng và mọc lại hàng năm. Trong âm nhạc, 'horn' thường dùng để chỉ các loại kèn đồng, đặc biệt là kèn cor. Trong giao thông, 'horn' chỉ còi xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with of

'On' (sừng trên đầu): The horns on the bull were sharp. 'With' (có sừng): The goat with horns was very aggressive. 'Of' (làm từ sừng): A comb of horn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Horns'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bull's horns are being polished for the competition.
Sừng của con bò đực đang được đánh bóng cho cuộc thi.
Phủ định
The devil's horns were not believed to be real by everyone.
Không phải ai cũng tin rằng sừng của quỷ là thật.
Nghi vấn
Will the horns be mounted on the wall after the hunt?
Liệu những chiếc sừng sẽ được treo lên tường sau cuộc đi săn?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bulls' horns are incredibly sharp.
Sừng của những con bò đực rất sắc nhọn.
Phủ định
The rhinoceros' horns aren't used for fighting each other, but for defense.
Sừng của tê giác không được sử dụng để chiến đấu với nhau, mà để phòng thủ.
Nghi vấn
Are the devil's horns red and pointed?
Sừng của quỷ có màu đỏ và nhọn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)