gender-balanced
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender-balanced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện hoặc bao gồm cả hai giới một cách bình đẳng hoặc công bằng.
Definition (English Meaning)
Representing or including both genders equally or fairly.
Ví dụ Thực tế với 'Gender-balanced'
-
"The company strives to create a gender-balanced workforce."
"Công ty cố gắng tạo ra một lực lượng lao động cân bằng về giới tính."
-
"A gender-balanced panel of experts discussed the issue."
"Một ban hội thẩm gồm các chuyên gia cân bằng về giới đã thảo luận về vấn đề này."
-
"The study aimed to assess the impact of gender-balanced policies."
"Nghiên cứu nhằm mục đích đánh giá tác động của các chính sách cân bằng giới tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender-balanced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gender-balanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender-balanced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'gender-balanced' thường được sử dụng để mô tả một tình huống, tổ chức, hoặc nhóm mà ở đó có sự tham gia và đại diện công bằng của cả nam và nữ. Nó nhấn mạnh sự công bằng và loại bỏ sự thiên vị giới tính. So với 'gender-equal', 'gender-balanced' có thể ám chỉ một tỷ lệ gần bằng nhau hơn là chỉ đơn thuần là sự công bằng về cơ hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'-balanced in' dùng để chỉ sự cân bằng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'gender-balanced in leadership'). '-balanced within' dùng để chỉ sự cân bằng bên trong một nhóm hoặc tổ chức (ví dụ: 'gender-balanced within the team').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender-balanced'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Achieving a gender-balanced workforce is becoming a key performance indicator for many companies.
|
Đạt được một lực lượng lao động cân bằng giới đang trở thành một chỉ số đánh giá hiệu quả chính cho nhiều công ty. |
| Phủ định |
Not promoting gender-balanced leadership is a risk many organizations cannot afford to take.
|
Không thúc đẩy lãnh đạo cân bằng giới là một rủi ro mà nhiều tổ chức không thể chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Is prioritizing gender-balanced recruitment improving the company's overall diversity?
|
Ưu tiên tuyển dụng cân bằng giới có đang cải thiện sự đa dạng tổng thể của công ty không? |