(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender integration
C1

gender integration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tích hợp giới hòa nhập giới lồng ghép vấn đề giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender integration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tích hợp quan điểm giới vào các chính sách, chương trình và dự án để đảm bảo cả phụ nữ và nam giới đều được hưởng lợi một cách bình đẳng và đạt được bình đẳng giới.

Definition (English Meaning)

The process of incorporating a gender perspective into policies, programs, and projects to ensure that both women and men benefit equally and that gender equality is achieved.

Ví dụ Thực tế với 'Gender integration'

  • "Gender integration is crucial for achieving sustainable development goals."

    "Tích hợp giới là yếu tố then chốt để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững."

  • "The organization promotes gender integration in all its projects."

    "Tổ chức thúc đẩy tích hợp giới trong tất cả các dự án của mình."

  • "Successful gender integration requires a comprehensive approach."

    "Tích hợp giới thành công đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender integration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gender integration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gender equality(bình đẳng giới)
gender equity(công bằng giới) empowerment(trao quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu giới Xã hội học Phát triển quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Gender integration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gender integration không đơn thuần là việc thêm phụ nữ vào các chương trình hiện có. Nó đòi hỏi sự phân tích sâu sắc về vai trò, nhu cầu và quyền lợi của cả nam và nữ, từ đó điều chỉnh các hoạt động cho phù hợp. Khác với 'gender mainstreaming' (lồng ghép giới) ở chỗ nó nhấn mạnh vào hành động cụ thể và kết quả đo lường được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in

* 'Gender integration into policies/programs': nhấn mạnh sự tích hợp vào trong một chính sách/chương trình cụ thể.
* 'Gender integration in development': nhấn mạnh sự tích hợp trong một lĩnh vực rộng lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender integration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)