particularizer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particularizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố, đặc điểm hoặc tính chất làm cho một cái gì đó trở nên cụ thể, riêng biệt; một đặc điểm phân biệt một thứ với những thứ khác.
Definition (English Meaning)
Something that makes something particular or specific; a feature or characteristic that distinguishes something from others.
Ví dụ Thực tế với 'Particularizer'
-
"One particularizer of this artist's work is the recurring use of vibrant colors."
"Một đặc điểm phân biệt trong tác phẩm của nghệ sĩ này là việc sử dụng lặp đi lặp lại các màu sắc rực rỡ."
-
"The particularizer for this model is its advanced AI integration."
"Đặc điểm riêng biệt của mẫu này là sự tích hợp trí tuệ nhân tạo tiên tiến."
-
"Without a particularizer, the concept remains too vague to be useful."
"Nếu không có một yếu tố cụ thể hóa, khái niệm này vẫn quá mơ hồ để có thể sử dụng được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Particularizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: particularizer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Particularizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong triết học và ngôn ngữ học, 'particularizer' thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc quy trình làm cho một khái niệm hoặc đối tượng trở nên cụ thể hơn, loại bỏ tính trừu tượng. Nó nhấn mạnh sự khác biệt và cá thể hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The particularizer *of* this theory is its focus on individual experience.' (Yếu tố làm cho lý thuyết này trở nên đặc biệt là sự tập trung vào trải nghiệm cá nhân). 'A particularizer *for* this species is its unique coloring.' (Một đặc điểm phân biệt loài này là màu sắc độc đáo của nó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Particularizer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.