(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geographic analysis
C1

geographic analysis

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

phân tích địa lý nghiên cứu địa lý phân tích theo địa lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geographic analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về các đặc điểm vật lý, khí hậu, dân số của trái đất, v.v., để mô tả, giải thích và dự đoán các mô hình và quá trình không gian.

Definition (English Meaning)

The study of the earth's physical features, climate, population, etc., in order to describe, explain, and predict spatial patterns and processes.

Ví dụ Thực tế với 'Geographic analysis'

  • "The geographic analysis revealed a correlation between soil type and agricultural productivity."

    "Phân tích địa lý đã tiết lộ mối tương quan giữa loại đất và năng suất nông nghiệp nông nghiệp."

  • "A geographic analysis of the region's water resources is crucial for sustainable development."

    "Phân tích địa lý về tài nguyên nước của khu vực là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."

  • "The company used geographic analysis to determine the optimal locations for their new stores."

    "Công ty đã sử dụng phân tích địa lý để xác định vị trí tối ưu cho các cửa hàng mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geographic analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: analyze
  • Adjective: geographic, analytical
  • Adverb: geographically, analytically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý học Khoa học Trái Đất Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Geographic analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, quy hoạch đô thị, quản lý tài nguyên thiên nhiên và các lĩnh vực liên quan đến phân tích dữ liệu không gian. Nó khác với 'spatial analysis' ở chỗ tập trung cụ thể vào các khía cạnh địa lý. 'Spatial analysis' có thể rộng hơn và bao gồm các dữ liệu không gian không nhất thiết liên quan đến địa lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in on

'- Analysis of' chỉ đối tượng được phân tích. Ví dụ: 'geographic analysis of population density'. '- Analysis for' chỉ mục đích của việc phân tích. Ví dụ: 'geographic analysis for urban planning'. '- Analysis in' chỉ phạm vi hoặc khu vực được phân tích. Ví dụ: 'geographic analysis in Southeast Asia'. '- Analysis on' (ít phổ biến hơn) có thể chỉ dữ liệu được sử dụng. Ví dụ: 'geographic analysis on satellite imagery'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geographic analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)