(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ get sidetracked
B2

get sidetracked

Verb

Nghĩa tiếng Việt

bị lạc đề bị xao nhãng mất tập trung đi lạc hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Get sidetracked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị phân tâm, lạc đề, xao nhãng khỏi chủ đề chính đang thảo luận hoặc công việc đang thực hiện.

Definition (English Meaning)

To be distracted from the main subject being discussed or task being done.

Ví dụ Thực tế với 'Get sidetracked'

  • "I get sidetracked so easily when I'm working from home."

    "Tôi rất dễ bị xao nhãng khi làm việc ở nhà."

  • "We got sidetracked talking about our vacations and forgot about the meeting agenda."

    "Chúng tôi bị lạc đề khi nói về kỳ nghỉ và quên mất chương trình họp."

  • "It's easy to get sidetracked by social media when you're trying to study."

    "Rất dễ bị xao nhãng bởi mạng xã hội khi bạn đang cố gắng học bài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Get sidetracked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: get sidetracked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stay focused(giữ tập trung)
concentrate(tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Get sidetracked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc một người hoặc một nhóm người chuyển sự chú ý từ một nhiệm vụ hoặc chủ đề quan trọng sang một việc khác ít quan trọng hơn, thường là do một yếu tố bên ngoài hoặc một ý nghĩ bất chợt. Khác với 'distracted' (bị xao nhãng), 'get sidetracked' nhấn mạnh hơn vào việc sự xao nhãng này dẫn đến việc lạc khỏi mục tiêu ban đầu. So với 'digress', 'get sidetracked' thường mang tính tiêu cực hơn, chỉ sự mất tập trung không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'- get sidetracked by [something]' : Bị xao nhãng bởi cái gì đó. '- get sidetracked with [something]' : Mải mê với cái gì đó và quên đi mục tiêu chính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Get sidetracked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)