(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gladly
B1

gladly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vui lòng sẵn lòng hân hạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gladly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sẵn lòng và vui vẻ.

Definition (English Meaning)

In a willing and cheerful manner.

Ví dụ Thực tế với 'Gladly'

  • "I would gladly help you with that."

    "Tôi rất sẵn lòng giúp bạn việc đó."

  • "She gladly accepted the invitation."

    "Cô ấy vui vẻ nhận lời mời."

  • "We gladly offer our support."

    "Chúng tôi rất sẵn lòng hỗ trợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gladly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: gladly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Gladly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Gladly" diễn tả sự sẵn lòng làm điều gì đó, thường đi kèm với thái độ tích cực và vui vẻ. Nó mạnh hơn "willingly" một chút về sắc thái cảm xúc, thể hiện sự nhiệt tình hơn. Khác với "eagerly" vốn nhấn mạnh sự mong chờ và háo hức, "gladly" tập trung vào sự sẵn lòng và vui vẻ khi thực hiện hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gladly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)