gladly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gladly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sẵn lòng và vui vẻ.
Ví dụ Thực tế với 'Gladly'
-
"I would gladly help you with that."
"Tôi rất sẵn lòng giúp bạn việc đó."
-
"She gladly accepted the invitation."
"Cô ấy vui vẻ nhận lời mời."
-
"We gladly offer our support."
"Chúng tôi rất sẵn lòng hỗ trợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gladly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: gladly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gladly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Gladly" diễn tả sự sẵn lòng làm điều gì đó, thường đi kèm với thái độ tích cực và vui vẻ. Nó mạnh hơn "willingly" một chút về sắc thái cảm xúc, thể hiện sự nhiệt tình hơn. Khác với "eagerly" vốn nhấn mạnh sự mong chờ và háo hức, "gladly" tập trung vào sự sẵn lòng và vui vẻ khi thực hiện hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gladly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.