global food security
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global food security'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng có khả năng tiếp cận đáng tin cậy đến một lượng đủ thực phẩm dinh dưỡng với giá cả phải chăng trên phạm vi toàn cầu.
Definition (English Meaning)
The state of having reliable access to a sufficient quantity of affordable, nutritious food.
Ví dụ Thực tế với 'Global food security'
-
"Achieving global food security is a major challenge in the 21st century."
"Đạt được an ninh lương thực toàn cầu là một thách thức lớn trong thế kỷ 21."
-
"Climate change poses a significant threat to global food security."
"Biến đổi khí hậu gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với an ninh lương thực toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Global food security'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: global
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Global food security'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến việc đảm bảo mọi người trên thế giới đều có đủ thức ăn. Nó không chỉ đề cập đến việc sản xuất đủ lương thực mà còn đến khả năng tiếp cận, tính ổn định và dinh dưỡng của thực phẩm đó. Khác với 'food security' (an ninh lương thực) vốn có thể áp dụng ở cấp quốc gia hoặc khu vực, 'global food security' nhấn mạnh tính toàn cầu của vấn đề và sự cần thiết của các giải pháp quốc tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói về vai trò của một yếu tố trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu (ví dụ: the role of technology in global food security). 'for' được dùng khi nói về các nỗ lực hoặc chính sách hướng đến việc đạt được an ninh lương thực toàn cầu (ví dụ: policies for global food security).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Global food security'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.