(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global food crisis
C1

global food crisis

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

khủng hoảng lương thực toàn cầu tình trạng khủng hoảng lương thực trên toàn thế giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global food crisis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà nguồn cung cấp thực phẩm của thế giới không đủ để nuôi sống dân số, dẫn đến nạn đói lan rộng, suy dinh dưỡng và bất ổn xã hội.

Definition (English Meaning)

A situation in which the world's food supply is not sufficient to feed its population, leading to widespread hunger, malnutrition, and social unrest.

Ví dụ Thực tế với 'Global food crisis'

  • "The global food crisis is threatening the lives of millions of people in developing countries."

    "Cuộc khủng hoảng lương thực toàn cầu đang đe dọa cuộc sống của hàng triệu người ở các nước đang phát triển."

  • "The UN is working to address the global food crisis."

    "Liên Hợp Quốc đang nỗ lực giải quyết cuộc khủng hoảng lương thực toàn cầu."

  • "Climate change is exacerbating the global food crisis."

    "Biến đổi khí hậu đang làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng lương thực toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global food crisis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crisis
  • Adjective: global
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

food shortage(sự thiếu hụt lương thực)
food insecurity(tình trạng mất an ninh lương thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

food security(an ninh lương thực)
food abundance(sự dồi dào lương thực)

Từ liên quan (Related Words)

famine(nạn đói) malnutrition(suy dinh dưỡng)
agricultural policy(chính sách nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Global food crisis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các vấn đề toàn cầu liên quan đến sản xuất, phân phối và khả năng tiếp cận thực phẩm. Nó thường liên quan đến các yếu tố như biến đổi khí hậu, xung đột, bất ổn kinh tế và bất bình đẳng trong phân phối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in during

‘Of’ được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc bản chất của cuộc khủng hoảng (the global food crisis of 2008). ‘In’ thường dùng để chỉ khu vực hoặc quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề nhất (the impact of global food crisis in Africa). ‘During’ được sử dụng để chỉ thời gian khủng hoảng xảy ra (during the global food crisis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global food crisis'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ignoring the global food crisis will lead to devastating consequences.
Phớt lờ cuộc khủng hoảng lương thực toàn cầu sẽ dẫn đến những hậu quả tàn khốc.
Phủ định
The government is not considering addressing the global food crisis effectively.
Chính phủ không xem xét giải quyết cuộc khủng hoảng lương thực toàn cầu một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Is preventing a global food crisis a priority for international organizations?
Liệu việc ngăn chặn cuộc khủng hoảng lương thực toàn cầu có phải là ưu tiên hàng đầu của các tổ chức quốc tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)