(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gold release
B2

gold release

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phiên bản chính thức phiên bản cuối cùng (để phát hành) bản phát hành vàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gold release'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phiên bản cuối cùng của một sản phẩm phần mềm đã sẵn sàng để phát hành cho công chúng.

Definition (English Meaning)

A final version of a software product that is ready to be released to the public.

Ví dụ Thực tế với 'Gold release'

  • "The company announced the gold release of its new operating system."

    "Công ty đã công bố phiên bản gold release của hệ điều hành mới của họ."

  • "After months of testing, the software is finally ready for gold release."

    "Sau nhiều tháng thử nghiệm, phần mềm cuối cùng đã sẵn sàng cho phiên bản gold release."

  • "The gold release is expected to be available for download next week."

    "Phiên bản gold release dự kiến sẽ có sẵn để tải xuống vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gold release'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gold release
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin (Phần mềm)

Ghi chú Cách dùng 'Gold release'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Gold release" ám chỉ rằng phần mềm đã trải qua các giai đoạn thử nghiệm khác nhau (alpha, beta) và được coi là ổn định và hoàn thiện. Nó thường được coi là phiên bản chất lượng cao nhất, đạt tiêu chuẩn để phân phối rộng rãi. Khác với các phiên bản beta (dành cho thử nghiệm) hoặc RC (Release Candidate - ứng viên phát hành), gold release là phiên bản chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gold release'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)