(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ production release
B2

production release

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phiên bản chính thức phiên bản phát hành bản phát hành chính thức bản phát hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Production release'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phiên bản cuối cùng của một sản phẩm phần mềm đã sẵn sàng để triển khai cho người dùng.

Definition (English Meaning)

The final version of a software product that is ready to be deployed to users.

Ví dụ Thực tế với 'Production release'

  • "The team is working hard to prepare the production release for next week."

    "Nhóm đang làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho việc phát hành phiên bản chính thức vào tuần tới."

  • "The QA team has approved the production release candidate."

    "Đội QA đã phê duyệt ứng viên cho phiên bản phát hành chính thức."

  • "We are experiencing some issues with the latest production release."

    "Chúng tôi đang gặp một số vấn đề với phiên bản phát hành chính thức mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Production release'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Production release'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển phần mềm và quản lý dự án. Nó chỉ giai đoạn mà phần mềm đã trải qua các giai đoạn kiểm thử và được coi là đủ ổn định để đưa vào sử dụng thực tế. 'Release' ở đây nhấn mạnh hành động phát hành, tung ra sản phẩm đến người dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ thường được dùng để chỉ phiên bản phát hành của sản phẩm nào đó (e.g., 'the production release of version 2.0'). 'for' thường được dùng để chỉ phiên bản phát hành dành cho mục đích gì hoặc ai (e.g., 'a production release for internal testing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Production release'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We are excited about the upcoming production release; it's crucial for our users.
Chúng tôi rất hào hứng với bản phát hành sản phẩm sắp tới; nó rất quan trọng đối với người dùng của chúng tôi.
Phủ định
They are not delaying the production release, are they?
Họ không trì hoãn việc phát hành sản phẩm, phải không?
Nghi vấn
Is this production release the one that everyone has been waiting for?
Có phải bản phát hành sản phẩm này là bản mà mọi người đã chờ đợi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)