government aid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government aid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỗ trợ tài chính hoặc các hình thức hỗ trợ khác được chính phủ cung cấp cho cá nhân, doanh nghiệp hoặc các quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
Financial assistance or other support provided by a government to individuals, businesses, or other countries.
Ví dụ Thực tế với 'Government aid'
-
"The government provided aid to the flood victims."
"Chính phủ đã cung cấp viện trợ cho các nạn nhân lũ lụt."
-
"The government aid package included unemployment benefits and small business loans."
"Gói viện trợ của chính phủ bao gồm trợ cấp thất nghiệp và các khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ."
-
"Many developing countries rely on government aid from wealthier nations."
"Nhiều quốc gia đang phát triển dựa vào viện trợ của chính phủ từ các quốc gia giàu có hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Government aid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: government aid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Government aid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'government aid' thường được sử dụng để chỉ các chương trình hỗ trợ của chính phủ nhằm giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội hoặc nhân đạo. Nó có thể bao gồm tiền mặt, hàng hóa, dịch vụ, hoặc các hình thức hỗ trợ khác. Khác với 'charity' (từ thiện), 'government aid' thường có quy mô lớn hơn và được phân phối dựa trên các tiêu chí chính sách, chứ không chỉ là lòng hảo tâm cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Government aid to [đối tượng nhận]': Hỗ trợ của chính phủ cho đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Government aid to farmers'.
'Government aid for [mục đích]': Hỗ trợ của chính phủ cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Government aid for education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Government aid'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country must provide government aid to its citizens during this crisis.
|
Đất nước phải cung cấp viện trợ chính phủ cho công dân của mình trong cuộc khủng hoảng này. |
| Phủ định |
The government should not cut government aid to education.
|
Chính phủ không nên cắt viện trợ chính phủ cho giáo dục. |
| Nghi vấn |
Could the government increase government aid to small businesses?
|
Chính phủ có thể tăng viện trợ chính phủ cho các doanh nghiệp nhỏ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the country had requested government aid earlier, the recovery would have been much faster.
|
Nếu quốc gia đó đã yêu cầu viện trợ chính phủ sớm hơn, sự phục hồi đã có thể nhanh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the government had not provided aid, many businesses would not have survived the crisis.
|
Nếu chính phủ không cung cấp viện trợ, nhiều doanh nghiệp có lẽ đã không thể sống sót qua cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Would the economy have recovered faster if the government had provided more aid?
|
Liệu nền kinh tế có phục hồi nhanh hơn nếu chính phủ đã cung cấp nhiều viện trợ hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will be distributing government aid to flood victims next week.
|
Chính phủ sẽ đang phân phát viện trợ chính phủ cho các nạn nhân lũ lụt vào tuần tới. |
| Phủ định |
The government won't be offering government aid indefinitely; the program has a set end date.
|
Chính phủ sẽ không cung cấp viện trợ chính phủ vô thời hạn; chương trình có ngày kết thúc được ấn định. |
| Nghi vấn |
Will the government be increasing government aid to small businesses struggling during the pandemic?
|
Liệu chính phủ có đang tăng cường viện trợ chính phủ cho các doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn trong đại dịch không? |