private funding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private funding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn vốn được cung cấp bởi các cá nhân, công ty hoặc tổ chức không liên kết với chính phủ.
Definition (English Meaning)
Money provided by individuals, companies, or organizations that are not government-affiliated.
Ví dụ Thực tế với 'Private funding'
-
"The company relied on private funding to launch its new product."
"Công ty dựa vào nguồn vốn tư nhân để ra mắt sản phẩm mới."
-
"Many startups depend on private funding to get off the ground."
"Nhiều công ty khởi nghiệp phụ thuộc vào nguồn vốn tư nhân để bắt đầu."
-
"The museum received significant private funding for its expansion."
"Bảo tàng đã nhận được nguồn vốn tư nhân đáng kể cho việc mở rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private funding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: funding
- Adjective: private
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private funding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'private funding' thường được sử dụng để chỉ các khoản đầu tư từ khu vực tư nhân, trái ngược với tài trợ công (public funding) đến từ chính phủ hoặc các tổ chức nhà nước. Nó có thể bao gồm vốn đầu tư mạo hiểm, vốn cổ phần tư nhân, hoặc các khoản đóng góp từ các nhà hảo tâm. Sự khác biệt chính với các hình thức tài trợ khác nằm ở nguồn gốc của vốn và các quy định ràng buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Private funding for' thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng của nguồn vốn. Ví dụ: 'Private funding for medical research'. 'Private funding into' thường dùng để chỉ sự đầu tư vào một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Private funding into renewable energy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private funding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.