(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state aid
C1

state aid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viện trợ nhà nước hỗ trợ của nhà nước trợ cấp nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State aid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỗ trợ tài chính do chính phủ cung cấp cho các công ty hoặc ngành công nghiệp trong nước, thường với mục đích cải thiện khả năng cạnh tranh, thúc đẩy phát triển kinh tế hoặc hỗ trợ việc làm.

Definition (English Meaning)

Financial assistance provided by a government to domestic companies or industries, usually with the aim of improving competitiveness, promoting economic development, or supporting jobs.

Ví dụ Thực tế với 'State aid'

  • "The government's decision to provide state aid to the struggling airline sparked controversy."

    "Quyết định của chính phủ về việc cung cấp viện trợ nhà nước cho hãng hàng không đang gặp khó khăn đã gây ra tranh cãi."

  • "The European Commission investigated whether the tax breaks constituted illegal state aid."

    "Ủy ban Châu Âu đã điều tra xem các ưu đãi thuế có cấu thành viện trợ nhà nước bất hợp pháp hay không."

  • "State aid rules aim to ensure fair competition within the European Union."

    "Các quy tắc về viện trợ nhà nước nhằm mục đích đảm bảo cạnh tranh công bằng trong Liên minh Châu Âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State aid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state aid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

government subsidy(trợ cấp của chính phủ)
public funding(tài trợ công)

Trái nghĩa (Antonyms)

free market(thị trường tự do)
private investment(đầu tư tư nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'State aid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'state aid' thường được sử dụng trong bối cảnh luật cạnh tranh của Liên minh Châu Âu (EU). Theo luật EU, state aid thường bị cấm vì nó có thể bóp méo cạnh tranh trên thị trường chung. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ khi state aid được cho phép, ví dụ như để khắc phục những thất bại của thị trường hoặc để đạt được các mục tiêu chính sách công khác (như bảo vệ môi trường). Cần phân biệt 'state aid' với 'government subsidies' nói chung, vì 'state aid' thường mang ý nghĩa pháp lý và kinh tế cụ thể hơn, đặc biệt liên quan đến luật cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường chỉ đối tượng nhận hỗ trợ: 'State aid to the automotive industry'. (Hỗ trợ nhà nước cho ngành công nghiệp ô tô)

Ngữ pháp ứng dụng với 'State aid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)