(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ government collapse
C1

government collapse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sụp đổ của chính phủ chính phủ sụp đổ sự tan rã của chính phủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government collapse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sụp đổ đột ngột hoặc hoàn toàn của một chính phủ.

Definition (English Meaning)

The sudden or complete failure of a government.

Ví dụ Thực tế với 'Government collapse'

  • "The government collapse led to widespread chaos and violence."

    "Sự sụp đổ của chính phủ đã dẫn đến tình trạng hỗn loạn và bạo lực lan rộng."

  • "The government collapse in Venezuela has caused a humanitarian crisis."

    "Sự sụp đổ của chính phủ ở Venezuela đã gây ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo."

  • "Experts warned of a potential government collapse if reforms were not implemented."

    "Các chuyên gia cảnh báo về một sự sụp đổ chính phủ tiềm tàng nếu các cải cách không được thực hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Government collapse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: government collapse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regime change(thay đổi chế độ)
fall of government(sự sụp đổ của chính phủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Government collapse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống nghiêm trọng khi chính phủ không còn khả năng kiểm soát đất nước hoặc thực hiện các chức năng cơ bản. Nó có thể là kết quả của nhiều yếu tố như bất ổn chính trị, khủng hoảng kinh tế, chiến tranh hoặc các cuộc nổi dậy. Khác với 'government instability' (sự bất ổn của chính phủ), 'government collapse' mang ý nghĩa sự tan rã hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Collapse of government' nhấn mạnh nguyên nhân, ví dụ: 'the collapse of the government was due to corruption'. 'Collapse in government' nhấn mạnh lĩnh vực, ví dụ: 'a collapse in government services'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Government collapse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)